Động cơ |
|
---|---|
Công suất | Đến 516 PS (380 kW) với Overboost |
Mô men xoắn cực đại | 820 Nm với Launch Control |
Mức tiêu thụ |
|
---|---|
Kết hợp | 17,1 kWh/100 km |
Lượng khí thải CO2 | 0 g/km |
Hiệu suất |
|
---|---|
Tốc độ tối đa | 240 km/giờ |
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ | 4,1 giây với Launch Control |
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ | 9,1 giây với Launch Control |
Hệ truyền động |
---|
Truyền động |
---|
An toàn |
---|
Thân xe |
|
---|---|
Dài | 4.784 mm |
Rộng | 2.152 mm |
Cao | 1.622 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.893 mm |
Tải trọng cho phép | 2.930 kg |
Thể tích khoang hành lý | Trước: 84 lít | Sau: 540 lít / 1.348 lít khi gập ghế |
Ngoại thất |
---|
Nội thất |
---|
Giá |
|
---|---|
Giá tiêu chuẩn | Đang cập nhật |
* Giá tiêu chuẩn bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Đối với dòng xe Panamera, Cayenne, Macan và Taycan giá tiêu chuẩn bao gồm thêm gói dịch vụ 4 năm bảo dưỡng. Bảng giá, thông số kỹ thuật và hình ảnh có thể thay đổi theo từng thời điểm mà không báo trước. |
© Porsche Việt Nam 2024
Chính sách quyền riêng tư